掺和 Là Gì. Web chinese english pinyin dictionary. Tổng hợp đầy đủ cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu và ví dụ minh họa
STT hay về cuộc sống, Cap hay giúp bạn thay đổi cuộc đời from www.invert.vn
Web check '掺和' translations into english. To mix to mingle to meddle to. Tổng hợp đầy đủ cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu và ví dụ minh họa
Look Through Examples Of 掺和 Translation In Sentences, Listen To Pronunciation And Learn Grammar.
Search with english, pinyin, or chinese characters. Web từ điển trung việt, trung anh online miễn phí hanzii, tra cứu chữ hán theo bộ, nét vẽ, hình ảnh. Web 掺和 (chān huo), 插手 (chā shǒu) đồng nghĩa với 掺和 “掺和”比“插手”更偏向于被动、不请自来的参与,而“插手”则更加强调主动介入或干涉的意思。
Tổng Hợp Đầy Đủ Cấu Trúc Ngữ Pháp, Mẫu Câu Và Ví Dụ Minh Họa
To mix to mingle to meddle to. Web chinese english pinyin dictionary. Web check '掺和' translations into english.