和谐 Là Gì

Best tattoo References website

和谐 Là Gì. Balanced ( between elements) | e.g. Mục lục 1 {accord } , sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp âm, ý chí, ý muốn, làm cho hoà hợp, cho, ban cho,.

和谐的意思是什么(和谐是什么意思)
和谐的意思是什么(和谐是什么意思) from www.studyofnet.com

Mục lục 1 {accord } , sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp âm, ý chí, ý muốn, làm cho hoà hợp, cho, ban cho,. Definition harmonious / harmony / (euphemism) to censor. Tổng hợp đầy đủ cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu và ví dụ minh họa.

Harmony Uk / ˈHɑː.mə.ni/ Us / ˈHɑːr.mə.ni/ B2 Noun.


Mục lục 1 {accord } , sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp âm, ý chí, ý muốn, làm cho hoà hợp, cho, ban cho,. Synonyms 协调 友好 融洽 友爱 友善 和睦 谐和 调谐 亲善 谐 调. Balanced ( between elements) | e.g.

Từ Điển Trung Việt, Trung Anh Online Miễn Phí Hanzii, Tra Cứu Chữ Hán Theo Bộ, Nét Vẽ, Hình Ảnh.


A situation in which people are peaceful and agree with each other, or when things seem right or suitable together: Tổng hợp đầy đủ cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu và ví dụ minh họa. Web 和谐 ( 和諧) how to write.

和谐景象 (Harmonious Scene) 和谐 (Adv):


Definition harmonious / harmony / (euphemism) to censor.